NIÊN GIÁM THỐNG KÊ TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN KẾT
1. THÔNG TIN
| Tên trường |
Trường Tiểu học Đoàn Kết |
| Cơ quan chủ quản |
Ủy ban nhân dân phường Long Biên |
| Thành phố |
Hà Nội |
| Quận |
|
| Phường |
Long Biên |
| Điện thoại cơ quan |
(0243) 2054888 |
| Website |
https://thdoanket.longbien.edu.vn |
| Fanpage |
https://www.facebook.com/thdoanket.longbien |
| Địa chỉ email |
c1doanket@longbien.edu.vn |
| Năm thành lập trường |
2018 |
| Loại hình |
Công lập |
| Năm được công nhận Trường Chuẩn Quốc gia |
2020 |
2. SỐ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
| Năm học |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Năm học
2023 - 2024 |
Nămhọc 2024 - 2025 | Năm học 2025 - 2026 |
| Tổng số |
45 |
45 |
57 |
61 |
60 |
63 |
64 | 64 |
3. SỐ LIỆU TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
(Số liệu tại thời điểm thống kê: Tháng 8 năm 2025)
| Thành phần |
Tổng số |
Nữ |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
Chưa
đạt chuẩn
(Cao đẳng) |
Đạt
chuẩn
(Đại học) |
Trên
chuẩn
(Thạc sĩ) |
| Hiệu trưởng |
01 |
01 |
0 |
01 |
01 |
|
| Phó hiệu trưởng |
02 |
01 |
0 |
02 |
01 |
|
| Giáo viên |
49 |
47 |
0 |
49 |
0 |
|
| Nhân viên |
12 |
08 |
8 |
3 |
0 |
|
| Tổng |
64 |
56 |
8 |
55 |
2 |
|
4. SỐ HỌC SINH / SỐ LỚP
| Khối lớp |
Năm học 2018-2019 |
Năm học
2019-2020 |
Năm học
2020-2021 |
Năm học
2021-2022 |
Năm học 2022-2023 |
Năm học 2023-2024 |
Năm học 2024-2025 | Năm học 2025-2026 |
| Lớp 1 |
251 HS/6 lớp |
292 HS/6 lớp |
325 HS/8 lớp |
283 HS/7 lớp |
239 HS/6
lớp |
286 HS/7
lớp |
233 HS/6 lớp | 265 HS/6 lớp |
| Lớp 2 |
195 HS/5 lớp |
270 HS/6 lớp |
295 HS/6 lớp |
318 HS/8 lớp |
284 HS/7
lớp |
244 HS/6
lớp |
282 HS/7 lớp | 284 HS/6 lớp |
| Lớp 3 |
147 HS/4 lớp |
218 HS/5 lớp |
272 HS/6 lớp |
296 HS/6 lớp |
322 HS/8
lớp |
279 HS/7
lớp |
242 HS/6 lớp | 312 HS/7 lớp |
| Lớp 4 |
141 HS/3 lớp |
163 HS/4 lớp |
221 HS/5 lớp |
271 HS/6 lớp |
296 HS/6
lớp |
311 HS/8
lớp |
274 HS/7 lớp | 240 HS/6 lớp |
| Lớp 5 |
123 HS/3 lớp |
146 HS/3 lớp |
167 HS/4 lớp |
223 HS/5 lớp |
271 HS/6
lớp |
290 HS/6
lớp |
312 HS/8 lớp | 271 HS/7 lớp |
| Cộng |
857 HS
21 Lớp |
1089 HS
24 Lớp |
1280 HS
29 Lớp |
1391 HS
32 Lớp |
1412 HS
33 Lớp |
1410 HS
34 Lớp |
1343 HS 34 Lớp | 1291 HS 32 Lớp |
5. CƠ CẤU KHỐI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG
| Tên khối công trình |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Năm học
2023 - 2024 |
Năm học 2024 - 2025 | Năm học 2025 - 2026 |
| 1. Khối phòng Hành chính quản trị |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 | 07 |
| Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Phó Hiệu trưởng |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 | 02 |
| Văn phòng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Đoàn thể, Đoàn Đội |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 | 02 |
| Bảo vệ |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Khu để xe GV |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Khu VS GV, CB, NV |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| 2. Khối phòng học tập |
28 |
31 | 36 | 39 | 40 | 41 |
42 | 40 |
| Phòng học |
21 |
24 |
29 |
32 |
33 |
34 |
34 | 32 |
| Âm nhạc |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Mĩ thuật |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Khoa học - Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 | 01 |
| Tin học |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 | 02 |
| Tiếng Anh 1 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Tiếng Anh 2 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| P. Đa chức năng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| 3. Khối phòng hỗ trợ học tập |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 | 06 |
| Thư viện |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 | 02 |
| P. Thiết bị giáo dục |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| P. Tư vấn học đường và hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| P. Đội thiếu niên |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| 4. Khối phụ trợ |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 | 04 |
| Phòng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| P. y tế trường học |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Phòng khác |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Nhà kho |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Khu để xe HS |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 | 0 |
| Khu VS HS |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Cổng, hàng rào |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| 5. Khu vui chơi, TDTT |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Nhà đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 | 01 |
| Sân chung |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Sân TDTT |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| 6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|
| |
| Nhà bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Kho bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Nhà ăn |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| 7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
| |
| Hệ thống cấp nước sạch |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Hệ thống cấp điện |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Hạ tầng CNTT, liên lạc |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Khu thu gom rác thài |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x | x |
| Tổng số phòng |
45 |
48 |
53 |
55 |
56 |
58 |
59 | 57 |
6. SỐ LIỆU TRANG THIẾT BỊ DẠY HỌC
| TT |
Tên thiết bị |
Số lượng (Bộ/Chiếc) |
| 1 |
Máy tính phục vụ CBGVNV |
56 |
| 2 |
Máy tính phục vụ HS |
108 |
| 3 |
Máy chiếu Projector + điều khiển |
38 |
| 4 |
Màn chiếu |
38 |
| 5 |
Máy chiếu đa vật thể |
23 |
| 6 |
Hệ thống âm thanh giảng dạy |
23 |
| 7 |
Ti vi |
05 |
| 8 |
Bảng tương tác thông minh |
02 |
| 9 |
Máy in |
10 |